Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị khi bị viêm khớp

Bị viêm khớp không chỉ khiến người bệnh đau nhức, khó vận động mà còn ảnh hưởng đến các vấn đề khác trong cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tình trạng này có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân chủ quan và khách quan. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và hiểu rõ phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động kiểm soát và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Bị viêm khớp khiến người bệnh đau nhức, khó vận động...
Bị viêm khớp khiến người bệnh đau nhức, khó vận động…

Viêm khớp là gì?

Viêm khớp là một tình trạng y học mô tả hiện tượng viêm (sưng, đau, nóng đỏ) xảy ra tại một hoặc nhiều khớp trong cơ thể. Đây không phải là một bệnh đơn lẻ mà là tên gọi chung cho hơn 100 loại rối loạn khớp khác nhau, ảnh hưởng đến sụn, bao hoạt dịch, màng khớp và các cấu trúc lân cận. Viêm khớp thường gây đau, cứng khớp, hạn chế vận động và nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến biến dạng khớp và mất chức năng vận động.

Các dạng viêm khớp phổ biến:

  • Thoái hóa khớp (Viêm xương khớp Osteoarthritis): Là dạng phổ biến nhất, thường gặp ở người lớn tuổi do sự hao mòn sụn khớp theo thời gian. Bệnh gây đau âm ỉ, cứng khớp và giảm linh hoạt trong vận động.
  • Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis): Là bệnh lý tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô ở khớp. Bệnh gây sưng đau đối xứng hai bên khớp ở bàn tay, cổ tay, gối và có thể gây biến dạng khớp nếu không được kiểm soát.
  • Viêm khớp phản ứng (Reactive arthritis): Xuất hiện sau nhiễm trùng ở một bộ phận khác của cơ thể, đa số gặp phải ở đường tiêu hóa hoặc tiết niệu. Bệnh có thể gây đau khớp, viêm mắt và viêm đường tiết niệu.
  • Viêm khớp vẩy nến (Psoriatic arthritis): Thường xảy ra ở người mắc bệnh vảy nến. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến da mà còn gây viêm và sưng đau các khớp, có thể dẫn đến biến dạng khớp.
  • Gout (bệnh gút): Là một dạng viêm khớp do rối loạn chuyển hóa axit uric khiến tinh thể urat tích tụ trong khớp, gây đau đột ngột, dữ dội ở ngón chân cái.

Nguyên nhân gây viêm khớp

Viêm khớp có thể do nhiều yếu tố gây ra, tùy thuộc vào từng dạng bệnh cụ thể. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Tuổi tác (thoái hóa tự nhiên):  Khi tuổi càng cao, cấu trúc khớp như sụn và xương dưới sụn bị hao mòn dần theo thời gian. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến thoái hóa khớp ở người trên 50 tuổi.
  • Chấn thương khớp: Những tổn thương do tai nạn, va chạm thể thao hoặc vận động quá mức có thể gây tổn hại đến cấu trúc khớp, tạo điều kiện cho viêm phát triển.
  • Di truyền: Một số loại viêm khớp như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm cột sống dính khớp có xu hướng di truyền trong gia đình, do liên quan đến gen và các yếu tố miễn dịch.
  • Rối loạn miễn dịch (viêm khớp dạng thấp): Trong bệnh lý tự miễn, hệ miễn dịch tấn công nhầm vào mô khớp, gây sưng, đau và phá hủy sụn khớp. Đây là nguyên nhân chính của viêm khớp dạng thấp.
  • Rối loạn chuyển hóa (bệnh gút): Tăng acid uric trong máu lâu ngày sẽ kết tinh thành tinh thể urat lắng đọng nhiều ở khớp ngón chân cái gây viêm cấp tính, sưng đau đột ngột.
  • Nhiễm trùng khớp: Vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể xâm nhập vào khớp qua đường máu hoặc vết thương, gây viêm khớp nhiễm khuẩn. Đây là một dạng viêm khớp nguy hiểm cần điều trị sớm.
  • Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực lớn lên các khớp chịu lực như khớp gối, khớp háng và cột sống làm tăng nguy cơ thoái hóa và viêm khớp.
Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực lớn lên các khớp chịu lực như khớp gối, khớp háng...
Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực lớn lên các khớp chịu lực như khớp gối, khớp háng…

Những nguyên nhân trên sẽ gây ra tình trạng viêm khớp cơ bản. Sau đó sẽ có các yếu tố làm tăng nguy cơ bị viêm khớp như:

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao mắc các bệnh viêm khớp tự miễn như viêm khớp dạng thấp hoặc lupus. Ngược lại, nam giới dễ bị gút hơn do chuyển hóa acid uric.
  • Nghề nghiệp đặc thù: Những người làm việc nặng, mang vác nhiều, hoặc ngồi, đứng lâu một tư thế như thợ xây, nhân viên văn phòng, tài xế… dễ bị tổn thương và viêm khớp do lặp đi lặp lại áp lực lên một số khớp.
  • Chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, ít vận động: Thiếu các dưỡng chất như canxi, vitamin D, omega-3 và protein làm giảm khả năng nuôi dưỡng sụn khớp. Đồng thời, lười vận động làm khớp kém linh hoạt, dễ cứng và viêm.

Triệu chứng viêm khớp thường gặp

Các biểu hiện của viêm khớp có thể khác nhau tùy theo dạng bệnh nhưng nhìn chung, người bệnh thường gặp những triệu chứng sau:

  • Đau nhức khớp: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, xuất hiện liên tục hoặc theo từng đợt. Đau tăng khi vận động hoặc khi thời tiết thay đổi.
  • Cứng khớp (đặc biệt vào buổi sáng): Người bệnh thường cảm thấy khó cử động khớp sau khi ngủ dậy hoặc sau một thời gian không vận động. Cảm giác cứng khớp có thể kéo dài vài phút đến hàng giờ, tùy mức độ viêm.
  • Sưng, đỏ, nóng tại vùng khớp: Các khớp bị viêm có thể sưng to, da vùng khớp đỏ và ấm hơn bình thường. Đây là biểu hiện của phản ứng viêm tại chỗ.
  • Giảm khả năng vận động: Viêm và đau khiến khớp khó cử động linh hoạt, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày như đi lại, cầm nắm, leo cầu thang…
  • Triệu chứng toàn thân (trong viêm khớp dạng thấp): Ngoài tổn thương tại khớp, người bệnh còn có thể bị sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn, sụt cân. Như vậy, tình trạng viêm lúc đó đã mang tính hệ thống, ảnh hưởng tới mọi cơ quan trong cơ thể.

Các phương pháp chẩn đoán viêm khớp

Chẩn đoán viêm khớp không chỉ dựa trên triệu chứng lâm sàng mà còn cần kết hợp nhiều kỹ thuật cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân và mức độ tổn thương. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, các triệu chứng liên quan (đau, sưng, cứng khớp…), sau đó tiến hành khám trực tiếp các khớp nghi ngờ bị viêm: quan sát sưng đỏ, kiểm tra biên độ vận động, phản ứng đau khi ấn…
Xét nghiệm máu: Một số xét nghiệm giúp đánh giá tình trạng viêm hoặc xác định nguyên nhân viêm khớp:

  • CRP (C-reactive protein)ESR (tốc độ lắng máu) cho thấy mức độ viêm trong cơ thể.
  • RF (yếu tố dạng thấp)anti-CCP đặc hiệu trong viêm khớp dạng thấp.
  • Axit uric tăng cao trong trường hợp bệnh gút.

Các xét nghiệm miễn dịch khác có thể được chỉ định nếu nghi ngờ bệnh tự miễn.

Chẩn đoán hình ảnh (X-quang, MRI, siêu âm khớp):

  • X-quang cho thấy tình trạng hẹp khe khớp, gai xương, tổn thương sụn hay biến dạng khớp.
  • MRI (Cộng hưởng từ) giúp quan sát chi tiết mô mềm, sụn và màng hoạt dịch – phù hợp để phát hiện sớm các tổn thương viêm.
  • Siêu âm khớp phát hiện dịch khớp, viêm màng hoạt dịch, có thể thực hiện tại giường, phù hợp trong nhiều trường hợp lâm sàng.

Chọc hút dịch khớp (trong trường hợp cần):
Bác sĩ sẽ dùng kim vô trùng chọc hút dịch từ khớp để phân tích dưới kính hiển vi hoặc nuôi cấy. Phương pháp này giúp xác định viêm khớp do nhiễm khuẩn, bệnh gút (nhận diện tinh thể urat) hoặc viêm khớp tự miễn.

Bác sĩ sẽ dùng kim vô trùng chọc hút dịch từ khớp để phân tích dưới kính hiển vi
Bác sĩ sẽ dùng kim vô trùng chọc hút dịch từ khớp để phân tích dưới kính hiển vi

Các biện pháp điều trị viêm khớp

Điều trị viêm khớp nhằm mục tiêu giảm đau, kiểm soát viêm, duy trì chức năng vận động và ngăn ngừa biến chứng. Phác đồ điều trị có thể kết hợp nhiều phương pháp tùy theo nguyên nhân, mức độ và loại viêm khớp cụ thể.

Điều trị bằng thuốc: Đây là phương pháp phổ biến và quan trọng trong kiểm soát các triệu chứng:

  • Thuốc giảm đau (Paracetamol, NSAID): giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): như ibuprofen, diclofenac giúp giảm sưng và viêm.
  • Thuốc điều trị đặc hiệu: Thuốc kháng thấp (DMARDs) như methotrexate được dùng trong viêm khớp dạng thấp; Colchicine, allopurinol cho bệnh gút.
  • Corticosteroid: được chỉ định trong giai đoạn viêm nặng, có thể dùng đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp.

Việc sử dụng thuốc cần có chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.

Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng:
Các bài tập vận động, xoa bóp, điện trị liệu hoặc chườm nóng/lạnh giúp:

  • Duy trì và cải thiện tầm vận động của khớp
  • Tăng cường cơ quanh khớp để hỗ trợ tốt hơn
  • Giảm đau, hạn chế cứng khớp và teo cơ
  • Việc trị liệu nên được hướng dẫn bởi kỹ thuật viên chuyên ngành để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Phẫu thuật: Được cân nhắc khi các phương pháp nội khoa không đáp ứng hoặc khi khớp bị tổn thương nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Một số can thiệp bao gồm:

  • Nội soi khớp loại bỏ mảnh vụn, làm sạch khớp
  • Thay khớp nhân tạo thường áp dụng với khớp gối, háng trong giai đoạn cuối
  • Phẫu thuật chỉnh hình sửa chữa cấu trúc khớp bị biến dạng.

Điều chỉnh lối sống là yếu tố then chốt giúp kiểm soát bệnh lâu dài:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: giúp giảm áp lực lên các khớp chịu lực
  • Chế độ ăn lành mạnh: bổ sung thực phẩm giàu omega-3, canxi, vitamin D, hạn chế đồ ăn giàu purin (nếu bị gút)
  • Tăng cường vận động phù hợp: như đi bộ, bơi lội, yoga giúp giữ khớp linh hoạt
  • Ngủ đủ giấc, tránh stress: vì căng thẳng có thể làm nặng thêm triệu chứng viêm.
Ngủ đủ giấc để có một hệ tiêu hóa ổn định
Ngủ đủ giấc để có một hệ tiêu hóa ổn định

Cách phòng ngừa viêm khớp

Viêm khớp là tình trạng có thể được kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả nếu người bệnh áp dụng lối sống lành mạnh và chăm sóc khớp đúng cách. Dưới đây là những biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:

  • Tập luyện thể thao đều đặn: Vận động hợp lý giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện độ linh hoạt và ổn định khớp. Các môn thể thao nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga, thái cực quyền đặc biệt có lợi cho sức khỏe khớp mà không gây áp lực quá mức. Quan trọng là duy trì đều đặn và phù hợp với thể trạng.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Trọng lượng cơ thể vượt quá mức cho phép sẽ tạo áp lực lớn lên các khớp chịu lực như khớp gối, khớp háng, cột sống. Giảm cân hoặc giữ cân ổn định không chỉ giúp phòng ngừa thoái hóa khớp mà còn hỗ trợ điều trị các bệnh viêm khớp hiện có.
  • Bổ sung vitamin D, canxi đúng cách: Canxi giúp xương chắc khỏe, còn vitamin D hỗ trợ hấp thu canxi và phòng ngừa loãng xương – một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ tổn thương khớp. Có thể bổ sung qua chế độ ăn (sữa, cá hồi, trứng, rau lá xanh) hoặc ánh nắng buổi sáng. Trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định dùng viên bổ sung.
  • Thăm khám định kỳ, phát hiện sớm triệu chứng: Việc kiểm tra sức khỏe xương khớp định kỳ giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường như cứng khớp buổi sáng, đau âm ỉ kéo dài, hoặc sưng nóng tại khớp. Can thiệp sớm sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn và hạn chế biến chứng nặng nề.

Câu hỏi thường gặp về viêm khớp

Viêm khớp có di truyền không?
Một số loại viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp hoặc viêm cột sống dính khớp, có liên quan đến yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người mắc các bệnh này, nguy cơ bạn bị viêm khớp có thể cao hơn. Tuy nhiên, di truyền không phải là yếu tố quyết định hoàn toàn, môi trường sống và lối sống cũng đóng vai trò quan trọng.

Viêm khớp có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Phần lớn các bệnh viêm khớp không thể chữa khỏi hoàn toàn, đặc biệt là những bệnh lý mãn tính như viêm khớp dạng thấp hay thoái hóa khớp. Tuy nhiên, với điều trị đúng cách và kiểm soát tốt, người bệnh vẫn có thể sống khỏe, giảm đau và duy trì vận động bình thường trong thời gian dài.

Bị viêm khớp có nên tập yoga không?
Tập yoga đúng cách giúp cải thiện độ linh hoạt của khớp, tăng cường sức mạnh cơ bắp và hỗ trợ giảm đau. Một số tư thế yoga nhẹ nhàng còn giúp thư giãn tinh thần, giảm stress. Tuy nhiên, người bệnh nên tập dưới sự hướng dẫn của chuyên gia để tránh các tư thế gây áp lực lên khớp đang viêm.

Tập yoga đúng cách giúp cải thiện độ linh hoạt của khớp
Tập yoga đúng cách giúp cải thiện độ linh hoạt của khớp

Bị viêm khớp là tình trạng không thể chủ quan, đặc biệt khi các triệu chứng ban đầu thường dễ bị bỏ qua. Chủ động chăm sóc sức khỏe xương khớp, duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ là những giải pháp thiết thực giúp giảm thiểu nguy cơ tiến triển nặng, bảo vệ khả năng vận động lâu dài.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Messenger Chat Zalo Gọi ngay