Thành phần dinh dưỡng của rau ngót Nhật đang ngày càng được quan tâm nhờ vào giá trị sức khỏe mà loại rau này mang lại. Không chỉ là một nguyên liệu quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày, rau ngót Nhật còn chứa nhiều vitamin, khoáng chất và hợp chất chống oxy hóa quan trọng, góp phần hỗ trợ miễn dịch, làm đẹp da, cải thiện tiêu hóa và phòng ngừa nhiều bệnh lý.

Thành phần dinh dưỡng của rau ngót Nhật
Rau ngót Nhật (Dicliptera chinensis) là một loại rau thuộc họ ô rô, có nguồn gốc từ Nhật Bản và được trồng khá phổ biến ở Việt Nam trong những năm gần đây. Loại rau này có hình dáng khá đặc biệt với lá màu xanh, bề mặt lá mềm, có vị ngọt nhẹ và dễ ăn. So với rau ngót truyền thống, rau ngót Nhật có lá mềm hơn và không bị đắng nên rất được ưa chuộng để chế biến các món ăn hàng ngày như luộc, xào, nấu canh hoặc ăn sống.
Rau ngót Nhật chứa nhiều dưỡng chất thiết yếu, đặc biệt là các loại vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe. Cụ thể, trong rau ngót Nhật có các thành phần nổi bật như: Vitamin A và beta-caroten; Vitamin C; Canxi, sắt và kali; Protein thực vật; chất xơ,…
Ngoài ra, rau ngót Nhật còn chứa các hợp chất sinh học như anthocyanin, một loại chất chống oxy hóa mạnh có tác dụng bảo vệ tế bào và chống viêm hiệu quả.
Công dụng của rau ngót Nhật đối với sức khỏe
Với hàm lượng dưỡng chất cao, rau ngót Nhật không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng mà còn mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho sức khỏe. Dưới đây là những công dụng nổi bật mà loại rau này đem lại khi sử dụng đúng cách:
Hỗ trợ sự phát triển cho não bộ của trẻ
Rau ngót Nhật chứa hàm lượng cao folate (vitamin B9) và protein thực vật, hai thành phần quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển tế bào thần kinh. Đặc biệt, folate giúp hỗ trợ tổng hợp DNA cần thiết cho sự phát triển não bộ và hệ thần kinh của trẻ nhỏ trong giai đoạn đầu đời.
Lợi sữa cho phụ nữ sau sinh
Trong rau ngót Nhật có chứa steroid thực vật có khả năng kích thích hormone prolactin, từ đó tăng tiết sữa cho sản phụ. Bên cạnh đó, lượng vitamin C và khoáng chất dồi dào cũng giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và đẩy nhanh quá trình phục hồi sau sinh.
Giúp đẹp da, chống lão hóa
Rau ngót Nhật giàu vitamin C, beta-caroten và anthocyanin – các chất chống oxy hóa mạnh có khả năng trung hòa gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa da. Vitamin C còn hỗ trợ tổng hợp collagen, giúp làn da săn chắc, mịn màng và giảm nếp nhăn hiệu quả.
Tăng cường hệ miễn dịch
Thành phần vitamin A, C và sắt trong rau ngót Nhật đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố hệ thống miễn dịch. Vitamin A giúp bảo vệ niêm mạc và mô tế bào khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn, trong khi vitamin C kích thích hoạt động của các tế bào bạch cầu, tăng khả năng phòng bệnh.
Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Rau ngót Nhật có chứa chất xơ hòa tan, giúp giảm hấp thu cholesterol xấu (LDL) trong máu. Đồng thời, các chất chống oxy hóa trong rau giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch và bảo vệ thành mạch máu rồi hỗ trợ ổn định huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Tốt cho mắt và xương khớp
Hàm lượng vitamin A và canxi trong rau ngót Nhật rất cần thiết cho mắt và xương. Vitamin A giúp duy trì thị lực, phòng tránh các bệnh về mắt như quáng gà, thoái hóa điểm vàng, trong khi canxi giúp xương chắc khỏe, ngăn ngừa loãng xương và giảm đau nhức khớp ở người lớn tuổi.

Sự khác nhau giữa rau ngót Nhật và rau ngót thường
Để hiểu rõ hơn về đặc điểm và cách sử dụng rau ngót Nhật, việc so sánh với rau ngót thường sẽ giúp người dùng nhận diện chính xác cũng như lựa chọn loại rau phù hợp với nhu cầu. Dưới đây là những điểm khác biệt giữa rau ngót Nhật và rau ngót thường dựa trên hình dạng, hương vị và cách chế biến.
| Tiêu chí | Rau ngót Nhật | Rau ngót thường |
| Hình dạng lá | Lá màu xanh nhạt hơn | Cả hai mặt lá đều màu xanh, lá dày và cứng hơn |
| Kích thước & kết cấu | Lá mềm, mỏng, hình hơi dài | Lá dày, cứng, hình bầu dục hoặc tròn |
| Màu thân cây | Thân có thể hơi tím | Thân màu xanh đậm, cứng hơn |
| Hương vị | Vị ngọt nhẹ, không đắng, dễ ăn | Vị ngọt đậm hơn nhưng đôi khi hơi hăng hoặc đắng nhẹ |
| Phù hợp với đối tượng | Phù hợp với cả trẻ nhỏ và người lớn | Phù hợp với người lớn, ít phù hợp với trẻ nhỏ vì vị đậm và lá cứng |
| Cách chế biến phổ biến | Ăn sống, trộn gỏi, xào, luộc, nấu canh | Chủ yếu dùng để nấu canh (với thịt, tôm, xương…) |
| Xử lý trước khi nấu | Không cần vò, lá mềm dễ chín | Cần vò lá trước khi nấu để giảm độ dai và vị đắng |
| Khả năng chế biến đa dạng | Cao, dùng được cho nhiều món | Hạn chế, chủ yếu dùng cho món canh |
Lưu ý khi sử dụng rau ngót Nhật
Mặc dù rau ngót Nhật mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng để phát huy tối đa hiệu quả và tránh tác dụng không mong muốn, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng trong quá trình sử dụng.
Ai nên và không nên ăn rau ngót Nhật?
Người nên ăn rau ngót Nhật:
- Phụ nữ sau sinh: Giúp lợi sữa, bổ sung dưỡng chất phục hồi sức khỏe.
- Trẻ em đang phát triển: Hỗ trợ tăng cường miễn dịch, phát triển não bộ và xương.
- Người cao tuổi: Tốt cho mắt, tim mạch và hỗ trợ phòng ngừa loãng xương.
- Người bị táo bón, tiêu hóa kém: Nhờ hàm lượng chất xơ dồi dào giúp cải thiện hệ tiêu hóa.
Người không nên hoặc cần hạn chế ăn rau ngót Nhật:
- Người đang có ý định mang thai: Không nên ăn quá nhiều vì rau ngót (kể cả rau ngót Nhật) có chứa papaverin – một chất có thể gây co bóp tử cung nhẹ, dù hàm lượng không cao.
- Người mắc rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu: Rau ngót chứa vitamin K có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
- Người có cơ địa lạnh, hay bị tiêu chảy: Rau ngót Nhật tính mát, ăn nhiều có thể gây lạnh bụng.

Lưu ý về liều lượng và cách chế biến để không làm mất chất dinh dưỡng
- Không nên ăn quá nhiều: Mỗi tuần chỉ nên dùng khoảng 2–3 lần, mỗi lần khoảng 100–150g rau tươi để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.
- Không nấu quá chín: Rau ngót Nhật chứa nhiều vitamin C và hợp chất chống oxy hóa dễ bị phân hủy khi nấu ở nhiệt độ cao hoặc quá lâu. Nên luộc sơ, không nấu sôi quá 5 phút. Nếu nấu canh, nên cho rau vào sau cùng khi nước đã sôi để giữ dưỡng chất.
- Tránh vò quá kỹ: Không cần vò lá như rau ngót thường vì dễ làm mất vitamin và phá vỡ cấu trúc của các chất có lợi.
- Rửa sạch và ngâm nước muối loãng: Trước khi dùng sống hoặc trộn gỏi để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Các loại thực phẩm, chất hoặc thuốc kỵ với rau ngót Nhật
- Không dùng chung với thuốc chống đông máu (như warfarin): Do hàm lượng vitamin K có thể làm giảm hiệu quả thuốc.
- Không kết hợp với các thực phẩm có tính lạnh cao như mướp đắng, bí đao sống: Dễ gây lạnh bụng, đầy hơi, đặc biệt với người có cơ địa yếu.
- Tránh uống nước rau ngót Nhật sống thường xuyên: Vì dạng nước ép có thể làm tăng nguy cơ co bóp tử cung nếu dùng quá nhiều, đặc biệt với phụ nữ mang thai hoặc kinh nguyệt không đều.
- Không ăn cùng lúc với thực phẩm chứa nhiều oxalat (như rau chân vịt, cải bó xôi): Có thể làm giảm hấp thu canxi và khoáng chất từ rau ngót Nhật.
Thành phần dinh dưỡng của rau ngót Nhật không chỉ nhiều mà còn đa dạng, đáp ứng tốt nhu cầu dinh dưỡng cho nhiều đối tượng. Với khả năng chế biến linh hoạt và giá trị sức khỏe vượt trội, rau ngót Nhật xứng đáng là một lựa chọn xanh trong thực đơn hằng ngày của mỗi gia đình.

Tôi là giám đôc Công ty TNHH Đầu tư Xuất Nhập Khẩu HOAN TT. Một doanh nghiệp chuyên phân phối sản phẩm sữa Úc chất lượng, đứng đầu thị trường Việt Nam.


